Binance

Top 100 Các Loại Tiền Điện Tử

Mục Lục
Top 100 Các Loại Tiền Điện Tử

Danh sách Top 100 các loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là những đồng tiền điện tử dẫn đầu theo vốn hóa thị trường, cập nhật liên tục 24/7 để cung cấp thông tin giá cả nhanh chóng và chính xác nhất.

#TênGiá (USD)Vốn Hoá
1 Bitcoin
Bitcoin (BTC)
$104,762 $2,081,680,059,011 Giao Dịch
2 Ethereum
Ethereum (ETH)
$2,533.73 $305,794,889,540 Giao Dịch
3 Tether
Tether (USDT)
$1 $153,093,613,851 Giao Dịch
4 XRP
XRP (XRP)
$2.18 $128,254,438,153 Giao Dịch
5 BNB
BNB (BNB)
$659.79 $96,167,695,192 Giao Dịch
6 Solana
Solana (SOL)
$157.25 $82,043,671,015 Giao Dịch
7 USDC
USDC (USDC)
$1 $60,966,281,375 Giao Dịch
8 Dogecoin
Dogecoin (DOGE)
$0.194 $28,967,079,091 Giao Dịch
9 TRON
TRON (TRX)
$0.266 $25,205,366,346 Giao Dịch
10 Cardano
Cardano (ADA)
$0.688 $24,814,006,771 Giao Dịch
11 Lido Staked Ether
Lido Staked Ether (STETH)
$2,535.93 $22,765,337,297 Giao Dịch
12 Wrapped Bitcoin
Wrapped Bitcoin (WBTC)
$104,728 $13,481,822,701 Giao Dịch
13 Hyperliquid
Hyperliquid (HYPE)
$33.08 $10,994,120,914 Giao Dịch
14 Sui
Sui (SUI)
$3.26 $10,898,391,098 Giao Dịch
15 Wrapped stETH
Wrapped stETH (WSTETH)
$3,046.66 $10,785,516,456 Giao Dịch
16 Chainlink
Chainlink (LINK)
$14.11 $9,273,412,481 Giao Dịch
17 Avalanche
Avalanche (AVAX)
$20.91 $8,813,439,375 Giao Dịch
18 Stellar
Stellar (XLM)
$0.265 $8,250,894,352 Giao Dịch
19 Bitcoin Cash
Bitcoin Cash (BCH)
$414.4 $8,235,934,356 Giao Dịch
20 LEO Token
LEO Token (LEO)
$8.62 $7,962,675,377 Giao Dịch
21 Toncoin
Toncoin (TON)
$3.15 $7,751,716,298 Giao Dịch
22 Shiba Inu
Shiba Inu (SHIB)
$0 $7,580,397,793 Giao Dịch
23 USDS
USDS (USDS)
$1 $7,118,310,614 Giao Dịch
24 Hedera
Hedera (HBAR)
$0.168 $7,090,337,248 Giao Dịch
25 WETH
WETH (WETH)
$2,540.27 $6,685,044,836 Giao Dịch
26 Litecoin
Litecoin (LTC)
$87.5 $6,642,533,915 Giao Dịch
27 Wrapped eETH
Wrapped eETH (WEETH)
$2,703.93 $6,481,802,904 Giao Dịch
28 Polkadot
Polkadot (DOT)
$4.09 $6,224,311,361 Giao Dịch
29 Binance Bridged USDT (BNB Smart Chain)
Binance Bridged USDT (BNB Smart Chain) (BSC-USD)
$1.001 $5,985,038,878 Giao Dịch
30 Monero
Monero (XMR)
$323.63 $5,964,312,739 Giao Dịch
31 Bitget Token
Bitget Token (BGB)
$4.75 $5,557,331,492 Giao Dịch
32 Ethena USDe
Ethena USDe (USDE)
$1.001 $5,414,088,350 Giao Dịch
33 Pepe
Pepe (PEPE)
$0 $4,949,496,458 Giao Dịch
34 Pi Network
Pi Network (PI)
$0.656 $4,778,328,107 Giao Dịch
35 Coinbase Wrapped BTC
Coinbase Wrapped BTC (CBBTC)
$104,843 $4,533,431,633 Giao Dịch
36 WhiteBIT Coin
WhiteBIT Coin (WBT)
$31.3 $4,511,291,957 Giao Dịch
37 Dai
Dai (DAI)
$1 $4,001,284,665 Giao Dịch
38 Aave
Aave (AAVE)
$250.44 $3,793,489,968 Giao Dịch
39 Bittensor
Bittensor (TAO)
$432.03 $3,782,498,864 Giao Dịch
40 Uniswap
Uniswap (UNI)
$6.11 $3,669,149,997 Giao Dịch
41 Cronos
Cronos (CRO)
$0.107 $3,180,055,965 Giao Dịch
42 Ethena Staked USDe
Ethena Staked USDe (SUSDE)
$1.18 $3,110,661,874 Giao Dịch
43 OKB
OKB (OKB)
$50.57 $3,034,413,397 Giao Dịch
44 Aptos
Aptos (APT)
$4.75 $2,992,744,651 Giao Dịch
45 Jito Staked SOL
Jito Staked SOL (JITOSOL)
$189.65 $2,979,600,608 Giao Dịch
46 NEAR Protocol
NEAR Protocol (NEAR)
$2.43 $2,958,905,465 Giao Dịch
47 BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund
BlackRock USD Institutional Digital Liquidity Fund (BUIDL)
$1 $2,920,559,767 Giao Dịch
48 Tokenize Xchange
Tokenize Xchange (TKX)
$33.31 $2,664,405,193 Giao Dịch
49 Ondo
Ondo (ONDO)
$0.835 $2,638,609,310 Giao Dịch
50 Internet Computer
Internet Computer (ICP)
$4.92 $2,623,876,346 Giao Dịch
51 Ethereum Classic
Ethereum Classic (ETC)
$17.01 $2,587,437,202 Giao Dịch
52 Gate
Gate (GT)
$19.35 $2,346,891,654 Giao Dịch
53 sUSDS
sUSDS (SUSDS)
$1.053 $2,339,293,345 Giao Dịch
54 Mantle
Mantle (MNT)
$0.68 $2,286,344,907 Giao Dịch
55 Official Trump
Official Trump (TRUMP)
$11.27 $2,253,251,735 Giao Dịch
56 Kaspa
Kaspa (KAS)
$0.084 $2,211,358,339 Giao Dịch
57 USD1
USD1 (USD1)
$1 $2,175,488,643 Giao Dịch
58 VeChain
VeChain (VET)
$0.024 $2,084,410,623 Giao Dịch
59 Render
Render (RENDER)
$3.88 $2,007,221,903 Giao Dịch
60 Artificial Superintelligence Alliance
Artificial Superintelligence Alliance (FET)
$0.758 $1,975,467,497 Giao Dịch
61 Cosmos Hub
Cosmos Hub (ATOM)
$4.36 $1,969,265,719 Giao Dịch
62 Lombard Staked BTC
Lombard Staked BTC (LBTC)
$104,504 $1,954,500,790 Giao Dịch
63 POL (ex-MATIC)
POL (ex-MATIC) (POL)
$0.214 $1,913,404,004 Giao Dịch
64 Fasttoken
Fasttoken (FTN)
$4.43 $1,901,357,887 Giao Dịch
65 Ethena
Ethena (ENA)
$0.308 $1,793,931,007 Giao Dịch
66 Worldcoin
Worldcoin (WLD)
$1.14 $1,768,279,626 Giao Dịch
67 Filecoin
Filecoin (FIL)
$2.6 $1,753,179,182 Giao Dịch
68 Algorand
Algorand (ALGO)
$0.195 $1,678,938,261 Giao Dịch
69 Arbitrum
Arbitrum (ARB)
$0.341 $1,659,207,217 Giao Dịch
70 First Digital USD
First Digital USD (FDUSD)
$0.998 $1,654,103,012 Giao Dịch
71 Quant
Quant (QNT)
$107.52 $1,563,830,385 Giao Dịch
72 Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token
Jupiter Perpetuals Liquidity Provider Token (JLP)
$4.46 $1,545,000,228 Giao Dịch
73 Binance-Peg WETH
Binance-Peg WETH (WETH)
$2,541.32 $1,537,784,459 Giao Dịch
74 Jupiter
Jupiter (JUP)
$0.528 $1,529,858,857 Giao Dịch
75 Celestia
Celestia (TIA)
$2.21 $1,451,799,036 Giao Dịch
76 KuCoin
KuCoin (KCS)
$11.28 $1,410,062,287 Giao Dịch
77 Binance Staked SOL
Binance Staked SOL (BNSOL)
$165.95 $1,394,891,382 Giao Dịch
78 Virtuals Protocol
Virtuals Protocol (VIRTUAL)
$2.04 $1,336,685,796 Giao Dịch
79 USDT0
USDT0 (USDT0)
$1.001 $1,307,839,903 Giao Dịch
80 Bonk
Bonk (BONK)
$0 $1,287,020,385 Giao Dịch
81 Sonic
Sonic (S)
$0.395 $1,253,419,241 Giao Dịch
82 NEXO
NEXO (NEXO)
$1.24 $1,238,329,886 Giao Dịch
83 Rocket Pool ETH
Rocket Pool ETH (RETH)
$2,878.88 $1,204,586,785 Giao Dịch
84 Injective
Injective (INJ)
$12.18 $1,190,790,655 Giao Dịch
85 Story
Story (IP)
$4.22 $1,181,992,651 Giao Dịch
86 Kelp DAO Restaked ETH
Kelp DAO Restaked ETH (RSETH)
$2,641.47 $1,171,358,452 Giao Dịch
87 Flare
Flare (FLR)
$0.017 $1,139,845,465 Giao Dịch
88 Stacks
Stacks (STX)
$0.745 $1,139,016,552 Giao Dịch
89 Optimism
Optimism (OP)
$0.657 $1,126,786,493 Giao Dịch
90 Fartcoin
Fartcoin (FARTCOIN)
$1.08 $1,080,586,673 Giao Dịch
91 Sei
Sei (SEI)
$0.194 $1,035,879,785 Giao Dịch
92 Immutable
Immutable (IMX)
$0.553 $1,017,904,702 Giao Dịch
93 Binance Bridged USDC (BNB Smart Chain)
Binance Bridged USDC (BNB Smart Chain) (USDC)
$1 $998,829,255 Giao Dịch
94 Solv Protocol BTC
Solv Protocol BTC (SOLVBTC)
$104,442 $991,194,102 Giao Dịch
95 XDC Network
XDC Network (XDC)
$0.061 $988,981,762 Giao Dịch
96 EOS
EOS (EOS)
$0.636 $971,915,802 Giao Dịch
97 SPX6900
SPX6900 (SPX)
$1.011 $944,021,833 Giao Dịch
98 Mantle Staked Ether
Mantle Staked Ether (METH)
$2,706.98 $928,840,449 Giao Dịch
99 The Graph
The Graph (GRT)
$0.096 $913,218,764 Giao Dịch
100 PayPal USD
PayPal USD (PYUSD)
$1 $906,204,820 Giao Dịch

Bảng giá các loại tiền điện tử là gì?

Tiền điện tử đang ngày càng trở nên phổ biến trong giới đầu tư và giao dịch tài chính. Bảng giá tiền điện tử là một danh sách cập nhật giá trị của các loại tiền kỹ thuật số theo thời gian thực. Thông tin này giúp các nhà đầu tư theo dõi biến động thị trường, đưa ra quyết định giao dịch hợp lý và tối ưu hóa lợi nhuận.

1. Bảng giá tiền điện tử là gì?

Bảng giá tiền điện tử thể hiện giá trị của các đồng tiền kỹ thuật số phổ biến như Bitcoin (BTC), Ethereum (ETH), Binance Coin (BNB), Ripple (XRP), Cardano (ADA), Solana (SOL) và nhiều loại khác. Giá trị của các đồng tiền này thường biến động theo thời gian và bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như cung - cầu, tin tức thị trường, chính sách của các quốc gia và xu hướng đầu tư.

2. Tại sao bảng giá tiền điện tử quan trọng?

  • Cập nhật thông tin thị trường: Giúp nhà đầu tư theo dõi xu hướng giá cả, từ đó đưa ra quyết định mua hoặc bán hợp lý.
  • Xác định cơ hội đầu tư: Một số nhà giao dịch tìm kiếm những biến động giá để tận dụng lợi thế.
  • Phân tích thị trường: Dựa vào bảng giá, nhà đầu tư có thể sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật để dự đoán xu hướng giá trong tương lai.

3. Những yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá tiền điện tử

  • Cung và cầu: Nếu nhu cầu mua vào tăng cao, giá sẽ tăng và ngược lại.
  • Tin tức và sự kiện: Các tin tức lớn như sự chấp nhận của chính phủ, quy định pháp lý hoặc những vụ hack lớn có thể tác động mạnh đến giá.
  • Tâm lý thị trường: Niềm tin của nhà đầu tư có thể ảnh hưởng lớn đến biến động giá cả.

Nền tảng xem giá tiền mã hoá của chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết về giá cả, khối lượng giao dịch, vốn hóa thị trường và lịch sử giá của từng loại tiền điện tử.

Bảng giá tiền điện tử là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư theo dõi thị trường và đưa ra quyết định giao dịch thông minh. Việc cập nhật thường xuyên và hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả có thể giúp bạn tối ưu hóa chiến lược đầu tư của mình.

Tiền điện tử là gì?

Tiền điện tử (cryptocurrency) là một loại tài sản kỹ thuật số sử dụng công nghệ blockchain để đảm bảo tính bảo mật và phân quyền. Hiện nay, thị trường tiền điện tử đang phát triển mạnh mẽ với hàng nghìn đồng coin khác nhau, trong đó có 100 đồng tiền có vốn hóa thị trường lớn nhất.

Các loại tiền điện tử phổ biến:

  1. Bitcoin (BTC): Đồng tiền điện tử đầu tiên và phổ biến nhất, được xem như “vàng kỹ thuật số” nhờ tính bảo mật và khan hiếm.
  2. Ethereum (ETH): Nền tảng blockchain phi tập trung hỗ trợ hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (dApp).
  3. Tether (USDT): Stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ, giúp giảm thiểu biến động giá trong giao dịch tiền điện tử.
  4. BNB (BNB): Đồng tiền gốc của sàn giao dịch Binance, được sử dụng để giảm phí giao dịch và tham gia các dịch vụ trên hệ sinh thái Binance.
  5. USD Coin (USDC): Stablecoin được phát hành bởi Circle và Coinbase, cũng được neo giá theo đô la Mỹ.
  6. XRP (XRP): Đồng tiền của Ripple, được thiết kế để chuyển tiền nhanh chóng và chi phí thấp giữa các ngân hàng.
  7. Cardano (ADA): Nền tảng blockchain phi tập trung tập trung vào bảo mật và khả năng mở rộng, hỗ trợ hợp đồng thông minh.
  8. Solana (SOL): Blockchain hiệu suất cao với khả năng xử lý hàng ngàn giao dịch mỗi giây và phí giao dịch thấp.
  9. Dogecoin (DOGE): Bắt đầu như một trò đùa, nhưng sau đó trở thành đồng tiền điện tử phổ biến nhờ cộng đồng mạnh mẽ và sự ủng hộ của các nhân vật nổi tiếng.
  10. Polkadot (DOT): Nền tảng đa chuỗi cho phép các blockchain khác nhau kết nối và chia sẻ dữ liệu.
  11. Avalanche (AVAX): Blockchain hiệu suất cao với khả năng mở rộng nhanh chóng và chi phí giao dịch thấp.
  12. Shiba Inu (SHIB): Một đồng meme coin phổ biến, lấy cảm hứng từ Dogecoin, với cộng đồng ủng hộ mạnh mẽ.
  13. Polygon (MATIC): Giải pháp mở rộng quy mô cho Ethereum, giúp giảm phí giao dịch và tăng tốc độ xử lý.
  14. Litecoin (LTC): Phiên bản nhẹ hơn của Bitcoin với thời gian tạo khối nhanh hơn và phí giao dịch thấp hơn.
  15. Uniswap (UNI): Sàn giao dịch phi tập trung (DEX) lớn nhất trên Ethereum, cho phép người dùng hoán đổi token mà không cần bên trung gian.
  16. Chainlink (LINK): Mạng lưới oracle phi tập trung giúp kết nối hợp đồng thông minh với dữ liệu thực tế.
  17. Bitcoin Cash (BCH): Một nhánh của Bitcoin, tập trung vào tốc độ giao dịch nhanh hơn và phí thấp hơn.
  18. Stellar (XLM): Blockchain giúp chuyển tiền nhanh chóng và chi phí thấp, đặc biệt là trong thanh toán xuyên biên giới.
  19. Cosmos (ATOM): Hệ sinh thái blockchain có khả năng tương tác cao, giúp kết nối các chuỗi khối khác nhau.
  20. Algorand (ALGO): Blockchain hiệu suất cao với thời gian giao dịch nhanh và tính bảo mật cao.
  21. VeChain (VET): Ứng dụng blockchain vào chuỗi cung ứng.
  22. Filecoin (FIL): Mạng lưu trữ phi tập trung.
  23. Internet Computer (ICP): Mở rộng chức năng internet bằng blockchain.
  24. Hedera (HBAR): Công nghệ hashgraph với tốc độ giao dịch cao.
  25. Theta Network (THETA): Mạng lưới chia sẻ video phi tập trung.
  26. Axie Infinity (AXS): Trò chơi NFT phổ biến.
  27. Tezos (XTZ): Blockchain có thể nâng cấp mà không cần fork.
  28. Elrond (EGLD): Blockchain nhanh và bảo mật.
  29. EOS (EOS): Hỗ trợ dApps với tốc độ giao dịch nhanh.
  30. Kusama (KSM): Mạng thử nghiệm của Polkadot.
  31. IOTA (MIOTA): Hệ sinh thái cho IoT.
  32. NEO (NEO): Blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh tại Trung Quốc.
  33. Quant (QNT): Kết nối nhiều blockchain khác nhau.
  34. Arweave (AR): Lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
  35. Gala (GALA): Game blockchain phi tập trung.
  36. Helium (HNT): Mạng lưới IoT phi tập trung.
  37. Stacks (STX): Kết nối Bitcoin với hợp đồng thông minh.
  38. Enjin Coin (ENJ): Hỗ trợ NFT cho game.
  39. Curve DAO Token (CRV): Nền tảng DeFi cho stablecoin.
  40. SushiSwap (SUSHI): Sàn DEX tương tự Uniswap.
  41. Celo (CELO): Blockchain hỗ trợ tài chính di động.
  42. Amp (AMP): Đảm bảo thanh toán nhanh hơn.
  43. Chiliz (CHZ): Hỗ trợ thể thao và giải trí trên blockchain.
  44. Dash (DASH): Đồng tiền tập trung vào thanh toán nhanh.
  45. Compound (COMP): Nền tảng lending DeFi.
  46. Harmony (ONE): Blockchain hiệu suất cao.
  47. Holo (HOT): Công nghệ lưu trữ phi tập trung.
  48. XDC Network (XDC): Blockchain cho tài chính doanh nghiệp.
  49. Decentraland (MANA): Thế giới ảo metaverse.
  50. NEM (XEM): Blockchain bảo mật cao.
  51. Celsius Network (CEL): Nền tảng cho vay tiền điện tử.
  52. OKB (OKB): Token của sàn OKX.
  53. Zilliqa (ZIL): Blockchain hỗ trợ sharding.
  54. Qtum (QTUM): Kết hợp Bitcoin và Ethereum.
  55. Basic Attention Token (BAT): Dùng trong trình duyệt Brave.
  56. Ontology (ONT): Tập trung vào danh tính số.
  57. NEXO (NEXO): Dịch vụ cho vay tiền điện tử.
  58. Waves (WAVES): Nền tảng blockchain hỗ trợ dApps.
  59. 0x (ZRX): Giao thức DEX phi tập trung.
  60. ICON (ICX): Liên kết blockchain khác nhau.
  61. Siacoin (SC): Dịch vụ lưu trữ phi tập trung.
  62. Bitcoin SV (BSV): Fork của Bitcoin Cash.
  63. DigiByte (DGB): Blockchain nhanh và an toàn.
  64. Ontology Gas (ONG): Hỗ trợ phí giao dịch cho Ontology.
  65. Nano (NANO): Giao dịch nhanh và miễn phí.
  66. Lisk (LSK): Blockchain hỗ trợ JavaScript.
  67. Reserve Rights (RSR): Duy trì giá stablecoin RSV.
  68. Verge (XVG): Bảo mật giao dịch tốt hơn.
  69. Horizen (ZEN): Blockchain tập trung vào quyền riêng tư.
  70. Dent (DENT): Ứng dụng blockchain trong viễn thông.
  71. Ardor (ARDR): Blockchain hỗ trợ nhiều chuỗi con.
  72. Civic (CVC): Giải pháp nhận diện danh tính số.
  73. Metal (MTL): Hỗ trợ thanh toán tiền điện tử.
  74. StormX (STMX): Ứng dụng hoàn tiền bằng tiền điện tử.
  75. IoTeX (IOTX): Blockchain dành cho Internet of Things.
  76. Velas (VLX): Blockchain hiệu suất cao với AI.
  77. Electroneum (ETN): Thanh toán tiền điện tử di động.
  78. Utrust (UTK): Hệ thống thanh toán dựa trên blockchain.
  79. Ankr (ANKR): Hỗ trợ cơ sở hạ tầng blockchain.
  80. Render Token (RNDR): Giải pháp kết xuất đồ họa phi tập trung.
  81. MovieBloc (MBL): Phân phối nội dung phim dựa trên blockchain.
  82. Origin Protocol (OGN): Hỗ trợ thương mại điện tử phi tập trung.
  83. COTI (COTI): Blockchain tối ưu cho thanh toán.
  84. Oasis Network (ROSE): Tập trung vào quyền riêng tư trong blockchain.
  85. Marlin (POND): Giải pháp tối ưu hiệu suất blockchain.
  86. SuperFarm (SUPER): Nền tảng NFT đa chức năng.
  87. DODO (DODO): Giao thức thanh khoản phi tập trung.
  88. Vesper (VSP): Nền tảng DeFi hỗ trợ đầu tư tự động.
  89. Reef Finance (REEF): Công cụ tổng hợp DeFi.
  90. AllianceBlock (ALBT): Kết nối DeFi và tài chính truyền thống.
  91. Quantstamp (QSP): Bảo mật hợp đồng thông minh.
  92. LTO Network (LTO): Blockchain cho doanh nghiệp.
  93. Phala Network (PHA): Bảo mật dữ liệu hợp đồng thông minh.
  94. XYO Network (XYO): Blockchain hỗ trợ truy xuất nguồn gốc.
  95. Akash Network (AKT): Điện toán đám mây phi tập trung.
  96. Keep Network (KEEP): Hỗ trợ quyền riêng tư cho Ethereum.
  97. Hathor (HTR): Blockchain thân thiện với người dùng.
  98. Handshake (HNS): Hệ thống tên miền phi tập trung.
  99. Tellor (TRB): Oracle phi tập trung cho blockchain.
  100. CertiK (CTK): Bảo mật và kiểm toán blockchain.

Thị trường tiền điện tử liên tục thay đổi và phát triển với nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn. Tuy nhiên, trước khi đầu tư, bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng và hiểu rõ các rủi ro đi kèm.

Bạn đang quan tâm đến đồng tiền nào trong top 100? Hãy để lại bình luận bên dưới!

Top 100 Các loại tiền điện tử

Binance